Chevrolet

  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc
  • Bộ lọc

Tất cả bộ lọc

  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

Chevrolet
So sánh

4 xe rao bán

So sánh

Chevrolet Spark LTZ AT

Chevrolet Spark LTZ AT

Chevrolet Spark LTZ AT

Chevrolet Spark LTZ AT

Chevrolet Spark LTZ AT

Chevrolet Spark LTZ AT

175 Triệu

Chevrolet Spark LTZ AT

  • Km100.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Chevrolet Lacetti MT 2014

Chevrolet Lacetti MT 2014

Chevrolet Lacetti MT 2014

Chevrolet Lacetti MT 2014

Chevrolet Lacetti MT 2014

Chevrolet Lacetti MT 2014

149 Triệu

Chevrolet Lacetti MT 2014

  • Km189.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Chevrolet Spark MT

Chevrolet Spark MT

Chevrolet Spark MT

Chevrolet Spark MT

Chevrolet Spark MT

Chevrolet Spark MT

155 Triệu

Chevrolet Spark MT

  • Km52.000 km
  • Số chỗ4 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2011
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Chevrolet Cruze LTZ

Chevrolet Cruze LTZ

Chevrolet Cruze LTZ

Chevrolet Cruze LTZ

Chevrolet Cruze LTZ

Chevrolet Cruze LTZ

270 Triệu

Chevrolet Cruze LTZ

  • Km54.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố Tự Động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline