Vinfast

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tất cả bộ lọc

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Giá từ thấp đến cao

Giá từ cao đến thấp

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

Vinfast
So sánh

17 xe rao bán

So sánh

Vinfast VF5 Plus 2024

Vinfast VF5 Plus 2024

Vinfast VF5 Plus 2024

Vinfast VF5 Plus 2024

Vinfast VF5 Plus 2024

Vinfast VF5 Plus 2024

509 Triệu

Vinfast VF5 Plus 2024

  • Km6.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast  LuxA Premium 2021

Vinfast  LuxA Premium 2021

Vinfast  LuxA Premium 2021

Vinfast  LuxA Premium 2021

609 Triệu

Vinfast LuxA Premium 2021

  • Km42.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast VF5 Plus 2023

Vinfast VF5 Plus 2023

Vinfast VF5 Plus 2023

Vinfast VF5 Plus 2023

Vinfast VF5 Plus 2023

Vinfast VF5 Plus 2023

439 Triệu

Vinfast VF5 Plus 2023

  • Km32.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

785 Triệu

Vinfast VF8 Plus 2022

  • Km43.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

579 Triệu

Vinfast Lux A Base 2021

  • Km42.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Vinfast Fadil Base 2020 32.000km

Vinfast Fadil Base 2020 32.000km

Vinfast Fadil Base 2020 32.000km

Vinfast Fadil Base 2020 32.000km

Vinfast Fadil Base 2020 32.000km

Vinfast Fadil Base 2020 32.000km

329 Triệu

Vinfast Fadil Base 2020 32.000km

  • Km32.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast VF5 2024

Vinfast VF5 2024

Vinfast VF5 2024

Vinfast VF5 2024

Vinfast VF5 2024

499 Triệu

Vinfast VF5 2024

  • Km5.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast LuxA Base 2022 13.000km

Vinfast LuxA Base 2022 13.000km

Vinfast LuxA Base 2022 13.000km

Vinfast LuxA Base 2022 13.000km

Vinfast LuxA Base 2022 13.000km

Vinfast LuxA Base 2022 13.000km

619 Triệu

Vinfast LuxA Base 2022 13.000km

  • Km13.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast  Fadil Base 2020 67.000km

Vinfast  Fadil Base 2020 67.000km

Vinfast  Fadil Base 2020 67.000km

Vinfast  Fadil Base 2020 67.000km

Vinfast  Fadil Base 2020 67.000km

Vinfast  Fadil Base 2020 67.000km

299 Triệu

Vinfast Fadil Base 2020 67.000km

  • Km67.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast Fadil Base 2022 36.000km

Vinfast Fadil Base 2022 36.000km

Vinfast Fadil Base 2022 36.000km

Vinfast Fadil Base 2022 36.000km

Vinfast Fadil Base 2022 36.000km

Vinfast Fadil Base 2022 36.000km

329 Triệu

Vinfast Fadil Base 2022 36.000km

  • Km36.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Vinfast LuxA Base 2022 68.000km

Vinfast LuxA Base 2022 68.000km

Vinfast LuxA Base 2022 68.000km

Vinfast LuxA Base 2022 68.000km

Vinfast LuxA Base 2022 68.000km

Vinfast LuxA Base 2022 68.000km

575 Triệu

Vinfast LuxA Base 2022 68.000km

  • Km68.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast LuxA Base 2022 23.000km

Vinfast LuxA Base 2022 23.000km

Vinfast LuxA Base 2022 23.000km

Vinfast LuxA Base 2022 23.000km

Vinfast LuxA Base 2022 23.000km

Vinfast LuxA Base 2022 23.000km

609 Triệu

Vinfast LuxA Base 2022 23.000km

  • Km23.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline