Hyundai Accent AT 2013

Hyundai Accent AT 2013  Hyundai Accent AT 2013  Hyundai Accent AT 2013  Hyundai Accent AT 2013  Hyundai Accent AT 2013  Hyundai Accent AT 2013

Hyundai Accent AT 2013

Hyundai Accent AT 2013

Hyundai Accent AT 2013

Hyundai Accent AT 2013

Hyundai Accent AT 2013

Hyundai Accent AT 2013

295 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Accent AT 2013

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 21.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2013
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Creta cao cấp 2022

Hyundai Creta cao cấp 2022

Hyundai Creta cao cấp 2022

Hyundai Creta cao cấp 2022

Hyundai Creta cao cấp 2022

Hyundai Creta cao cấp 2022

629 Triệu

Hyundai Creta cao cấp 2022

  • Km12.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent AT Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent AT Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent AT Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent AT Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent AT Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent AT Đặc Biệt 2024

489 Triệu

Hyundai Accent AT Đặc Biệt 2024

  • Km11.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Kona 1.6Turbo 2020

Hyundai Kona 1.6Turbo 2020

Hyundai Kona 1.6Turbo 2020

Hyundai Kona 1.6Turbo 2020

Hyundai Kona 1.6Turbo 2020

Hyundai Kona 1.6Turbo 2020

529 Triệu

Hyundai Kona 1.6Turbo 2020

  • Km28.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2022

Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2022

Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2022

Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2022

Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2022

Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2022

829 Triệu

Hyundai Tucson 2.0 Dầu 2022

  • Km23.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

270 Triệu

Hyundai Accent MT 2012

  • Km31.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2012
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2020

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2020

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2020

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2020

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2020

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2020

479 Triệu

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2020

  • Km22.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Huyndai Accent ATH 2021 18.000km

Huyndai Accent ATH 2021 18.000km

Huyndai Accent ATH 2021 18.000km

Huyndai Accent ATH 2021 18.000km

Huyndai Accent ATH 2021 18.000km

Huyndai Accent ATH 2021 18.000km

446 Triệu

Huyndai Accent ATH 2021 18.000km

  • Km18.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Accent ATH 2021 78.000km

Hyundai Accent ATH 2021 78.000km

Hyundai Accent ATH 2021 78.000km

Hyundai Accent ATH 2021 78.000km

Hyundai Accent ATH 2021 78.000km

Hyundai Accent ATH 2021 78.000km

419 Triệu

Hyundai Accent ATH 2021 78.000km

  • Km78.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline