Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019 Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

440 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Kona 2.0 ĐB 2019

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 118.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2019
  • Màu ngoại thất Trắng
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Accent MT 2022

Hyundai Accent MT 2022

Hyundai Accent MT 2022

Hyundai Accent MT 2022

Hyundai Accent MT 2022

Hyundai Accent MT 2022

385 Triệu

Hyundai Accent MT 2022

  • Km13.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

449 Triệu

Hyundai Accent ATH 2021

  • Km38.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Creta Cao Cấp 2022

Hyundai Creta Cao Cấp 2022

Hyundai Creta Cao Cấp 2022

Hyundai Creta Cao Cấp 2022

Hyundai Creta Cao Cấp 2022

Hyundai Creta Cao Cấp 2022

619 Triệu

Hyundai Creta Cao Cấp 2022

  • Km9.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Huyndai Creta Đặc Biệt 2022

Huyndai Creta Đặc Biệt 2022

Huyndai Creta Đặc Biệt 2022

Huyndai Creta Đặc Biệt 2022

Huyndai Creta Đặc Biệt 2022

Huyndai Creta Đặc Biệt 2022

589 Triệu

Huyndai Creta Đặc Biệt 2022

  • Km35.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent AT 2022

Hyundai Accent AT 2022

Hyundai Accent AT 2022

Hyundai Accent AT 2022

Hyundai Accent AT 2022

389 Triệu

Hyundai Accent AT 2022

  • Km82.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai I10 Sedan AT 2021

Hyundai I10 Sedan AT 2021

Hyundai I10 Sedan AT 2021

Hyundai I10 Sedan AT 2021

369 Triệu

Hyundai I10 Sedan AT 2021

  • Km41.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Accent ATH 2021 82.000km

Hyundai Accent ATH 2021 82.000km

Hyundai Accent ATH 2021 82.000km

Hyundai Accent ATH 2021 82.000km

Hyundai Accent ATH 2021 82.000km

Hyundai Accent ATH 2021 82.000km

404 Triệu

Hyundai Accent ATH 2021 82.000km

  • Km82.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

289 Triệu

Hyundai Accent MT 2012

  • Km31.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2012
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Trắng

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline