Mua xe

  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc
  • Bộ lọc

Tất cả bộ lọc

  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

Mua xe
So sánh

130 xe rao bán

So sánh

Mercedes C300 AMG 2022

Mercedes C300 AMG 2022

Mercedes C300 AMG 2022

Mercedes C300 AMG 2022

Mercedes C300 AMG 2022

Mercedes C300 AMG 2022

1.79 Tỷ

Mercedes C300 AMG 2022

  • Km7.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Luxury Car

So sánh

Toyota Cross 1.8V 2020

Toyota Cross 1.8V 2020

Toyota Cross 1.8V 2020

Toyota Cross 1.8V 2020

Toyota Cross 1.8V 2020

Toyota Cross 1.8V 2020

659 Triệu

Toyota Cross 1.8V 2020

  • Km83.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mazda CX5 Deluxe 2022

Mazda CX5 Deluxe 2022

Mazda CX5 Deluxe 2022

Mazda CX5 Deluxe 2022

Mazda CX5 Deluxe 2022

Mazda CX5 Deluxe 2022

699 Triệu

Mazda CX5 Deluxe 2022

  • Km33.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi  Xpander AT 2018

Mitsubishi  Xpander AT 2018

Mitsubishi  Xpander AT 2018

Mitsubishi  Xpander AT 2018

475 Triệu

Mitsubishi Xpander AT 2018

  • Km86.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Cerato 1.6AT Luxury 2020

KIA Cerato 1.6AT Luxury 2020

KIA Cerato 1.6AT Luxury 2020

KIA Cerato 1.6AT Luxury 2020

KIA Cerato 1.6AT Luxury 2020

KIA Cerato 1.6AT Luxury 2020

475 Triệu

KIA Cerato 1.6AT Luxury 2020

  • Km85.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Fortuner Dầu AT 2022

Toyota Fortuner Dầu AT 2022

Toyota Fortuner Dầu AT 2022

Toyota Fortuner Dầu AT 2022

Toyota Fortuner Dầu AT 2022

Toyota Fortuner Dầu AT 2022

929 Triệu

Toyota Fortuner Dầu AT 2022

  • Km70.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Kia Sedona Xăng 2016

Kia Sedona Xăng 2016

Kia Sedona Xăng 2016

Kia Sedona Xăng 2016

Kia Sedona Xăng 2016

Kia Sedona Xăng 2016

549 Triệu

Kia Sedona Xăng 2016

  • Km52.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda Civic G 2020

Honda Civic G 2020

Honda Civic G 2020

Honda Civic G 2020

Honda Civic G 2020

Honda Civic G 2020

544 Triệu

Honda Civic G 2020

  • Km61.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Vinfast Lux SA Base 2019

Vinfast Lux SA Base 2019

Vinfast Lux SA Base 2019

Vinfast Lux SA Base 2019

Vinfast Lux SA Base 2019

Vinfast Lux SA Base 2019

675 Triệu

Vinfast Lux SA Base 2019

  • Km22.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Isuzu DMax MT 4x4 2008

Isuzu DMax MT 4x4 2008

Isuzu DMax MT 4x4 2008

Isuzu DMax MT 4x4 2008

Isuzu DMax MT 4x4 2008

Isuzu DMax MT 4x4 2008

209 Triệu

Isuzu DMax MT 4x4 2008

  • Km167.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2008
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Honda Civic RS 2023

Honda Civic RS 2023

Honda Civic RS 2023

Honda Civic RS 2023

Honda Civic RS 2023

Honda Civic RS 2023

795 Triệu

Honda Civic RS 2023

  • Km18.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda CRV G 2020

Honda CRV G 2020

Honda CRV G 2020

Honda CRV G 2020

Honda CRV G 2020

Honda CRV G 2020

789 Triệu

Honda CRV G 2020

  • Km76.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline