Toyota Altis 1.8G 2016

Toyota Altis 1.8G 2016  Toyota Altis 1.8G 2016  Toyota Altis 1.8G 2016  Toyota Altis 1.8G 2016  Toyota Altis 1.8G 2016  Toyota Altis 1.8G 2016

Toyota Altis 1.8G 2016

Toyota Altis 1.8G 2016

Toyota Altis 1.8G 2016

Toyota Altis 1.8G 2016

Toyota Altis 1.8G 2016

Toyota Altis 1.8G 2016

449 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Toyota Altis 1.8G 2016

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 47.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2016
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Toyota Fortuner Dầu AT 2019

Toyota Fortuner Dầu AT 2019

Toyota Fortuner Dầu AT 2019

Toyota Fortuner Dầu AT 2019

Toyota Fortuner Dầu AT 2019

819 Triệu

Toyota Fortuner Dầu AT 2019

  • Km70.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Innova MT 2022

Toyota Innova MT 2022

Toyota Innova MT 2022

Toyota Innova MT 2022

Toyota Innova MT 2022

Toyota Innova MT 2022

639 Triệu

Toyota Innova MT 2022

  • Km12.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Vios MT 2020

Toyota Vios MT 2020

Toyota Vios MT 2020

Toyota Vios MT 2020

Toyota Vios MT 2020

Toyota Vios MT 2020

329 Triệu

Toyota Vios MT 2020

  • Km49.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Fortuner Dầu MT 2013

Toyota Fortuner Dầu MT 2013

Toyota Fortuner Dầu MT 2013

Toyota Fortuner Dầu MT 2013

Toyota Fortuner Dầu MT 2013

Toyota Fortuner Dầu MT 2013

499 Triệu

Toyota Fortuner Dầu MT 2013

  • Km105.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2013
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Wigo AT 2020

Toyota Wigo AT 2020

Toyota Wigo AT 2020

Toyota Wigo AT 2020

Toyota Wigo AT 2020

Toyota Wigo AT 2020

299 Triệu

Toyota Wigo AT 2020

  • Km38.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

645 Triệu

Toyota Hilux AT 4x2 2021

  • Km20.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

449 Triệu

Toyota Raize 2021

  • Km37.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Innova G AT 2014

Toyota Innova G AT 2014

Toyota Innova G AT 2014

Toyota Innova G AT 2014

Toyota Innova G AT 2014

Toyota Innova G AT 2014

339 Triệu

Toyota Innova G AT 2014

  • Km196.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline