Toyota Avanza AT 2022

Toyota Avanza AT 2022 Toyota Avanza AT 2022 Toyota Avanza AT 2022 Toyota Avanza AT 2022 Toyota Avanza AT 2022 Toyota Avanza AT 2022

Toyota Avanza AT 2022

Toyota Avanza AT 2022

Toyota Avanza AT 2022

Toyota Avanza AT 2022

Toyota Avanza AT 2022

Toyota Avanza AT 2022

509 Triệu Chỉ từ / tháng

Toyota Avanza AT 2022

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 36.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Có thể bạn quan tâm

So sánh

Toyota Land Cruiser 2005

Toyota Land Cruiser 2005

Toyota Land Cruiser 2005

Toyota Land Cruiser 2005

Toyota Land Cruiser 2005

Toyota Land Cruiser 2005

549 Triệu

Toyota Land Cruiser 2005

  • Km169.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2005
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Innova G MT 2007

Toyota Innova G MT 2007

Toyota Innova G MT 2007

Toyota Innova G MT 2007

Toyota Innova G MT 2007

Toyota Innova G MT 2007

219 Triệu

Toyota Innova G MT 2007

  • Km315.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2007
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Innova G MT 2008

Toyota Innova G MT 2008

Toyota Innova G MT 2008

Toyota Innova G MT 2008

Toyota Innova G MT 2008

Toyota Innova G MT 2008

195 Triệu

Toyota Innova G MT 2008

  • Km150.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2008
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Innova V 2008

Toyota Innova V 2008

Toyota Innova V 2008

Toyota Innova V 2008

Toyota Innova V 2008

Toyota Innova V 2008

259 Triệu

Toyota Innova V 2008

  • Km106.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2008
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Venza 2009 odo 72.000miles

Toyota Venza 2009 odo 72.000miles

Toyota Venza 2009 odo 72.000miles

Toyota Venza 2009 odo 72.000miles

Toyota Venza 2009 odo 72.000miles

Toyota Venza 2009 odo 72.000miles

419 Triệu

Toyota Venza 2009 odo 72.000miles

  • Km72.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2009
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Altis G

Toyota Altis G

Toyota Altis G

Toyota Altis G

Toyota Altis G

Toyota Altis G

289 Triệu

Toyota Altis G

  • Km271.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2010
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Camry 2.4G MT

Toyota Camry 2.4G MT

Toyota Camry 2.4G MT

Toyota Camry 2.4G MT

Toyota Camry 2.4G MT

149 Triệu

Toyota Camry 2.4G MT

  • Km206.000 km
  • Số chỗ4 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2003
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Altis 2.0V AT

Toyota Altis 2.0V AT

Toyota Altis 2.0V AT

Toyota Altis 2.0V AT

Toyota Altis 2.0V AT

Toyota Altis 2.0V AT

289 Triệu

Toyota Altis 2.0V AT

  • Km162.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2010
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline