Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020  Toyota Fortuner Legender 4x2 2020  Toyota Fortuner Legender 4x2 2020  Toyota Fortuner Legender 4x2 2020  Toyota Fortuner Legender 4x2 2020  Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

969 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Toyota Fortuner Legender 4x2 2020

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Dầu
  • ODO 59.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2020
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Toyota Fortuner Dầu AT 2021 65.000km

Toyota Fortuner Dầu AT 2021 65.000km

Toyota Fortuner Dầu AT 2021 65.000km

Toyota Fortuner Dầu AT 2021 65.000km

Toyota Fortuner Dầu AT 2021 65.000km

Toyota Fortuner Dầu AT 2021 65.000km

899 Triệu

Toyota Fortuner Dầu AT 2021 65.000km

  • Km65.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Innova E MT 2019 156.000km

Toyota Innova E MT 2019 156.000km

Toyota Innova E MT 2019 156.000km

Toyota Innova E MT 2019 156.000km

Toyota Innova E MT 2019 156.000km

Toyota Innova E MT 2019 156.000km

469 Triệu

Toyota Innova E MT 2019 156.000km

  • Km156.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Fortuner TRD 2014

Toyota Fortuner TRD 2014

Toyota Fortuner TRD 2014

Toyota Fortuner TRD 2014

Toyota Fortuner TRD 2014

Toyota Fortuner TRD 2014

529 Triệu

Toyota Fortuner TRD 2014

  • Km59.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Innova MT 2019 53.000km

Toyota Innova MT 2019 53.000km

Toyota Innova MT 2019 53.000km

Toyota Innova MT 2019 53.000km

Toyota Innova MT 2019 53.000km

Toyota Innova MT 2019 53.000km

499 Triệu

Toyota Innova MT 2019 53.000km

  • Km53.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Innova MT 2018

Toyota Innova MT 2018

Toyota Innova MT 2018

Toyota Innova MT 2018

Toyota Innova MT 2018

Toyota Innova MT 2018

489 Triệu

Toyota Innova MT 2018

  • Km47.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Cross Hybrid 2021

Toyota Cross Hybrid 2021

Toyota Cross Hybrid 2021

Toyota Cross Hybrid 2021

Toyota Cross Hybrid 2021

Toyota Cross Hybrid 2021

749 Triệu

Toyota Cross Hybrid 2021

  • Km51.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng Điện
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

525 Triệu

Toyota Veloz CVT 2022

  • Km72.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Altis G 2022

Toyota Altis G 2022

Toyota Altis G 2022

Toyota Altis G 2022

Toyota Altis G 2022

Toyota Altis G 2022

569 Triệu

Toyota Altis G 2022

  • Km27.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Dầu

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline