Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010 Ford Ranger XL MT 4x2 2010 Ford Ranger XL MT 4x2 2010 Ford Ranger XL MT 4x2 2010 Ford Ranger XL MT 4x2 2010 Ford Ranger XL MT 4x2 2010 Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

176 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Ford Ranger XL MT 4x2 2010

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Dầu
  • ODO 213.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2010
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Ford Ecosport Titanium 2019

Ford Ecosport Titanium 2019

Ford Ecosport Titanium 2019

Ford Ecosport Titanium 2019

Ford Ecosport Titanium 2019

Ford Ecosport Titanium 2019

460 Triệu

Ford Ecosport Titanium 2019

  • Km10.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Ford Ranger XLS AT 4x2 2024

Ford Ranger XLS AT 4x2 2024

Ford Ranger XLS AT 4x2 2024

Ford Ranger XLS AT 4x2 2024

Ford Ranger XLS AT 4x2 2024

Ford Ranger XLS AT 4x2 2024

665 Triệu

Ford Ranger XLS AT 4x2 2024

  • Km14.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021 56.000km

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021 56.000km

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021 56.000km

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021 56.000km

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021 56.000km

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021 56.000km

526 Triệu

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021 56.000km

  • Km56.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Territory Titanium X 2022

Ford Territory Titanium X 2022

Ford Territory Titanium X 2022

Ford Territory Titanium X 2022

Ford Territory Titanium X 2022

Ford Territory Titanium X 2022

727 Triệu

Ford Territory Titanium X 2022

  • Km42.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

 Ford Raptor 4x4 2024 30.000km

 Ford Raptor 4x4 2024 30.000km

 Ford Raptor 4x4 2024 30.000km

 Ford Raptor 4x4 2024 30.000km

 Ford Raptor 4x4 2024 30.000km

 Ford Raptor 4x4 2024 30.000km

1 Tỷ 127 Triệu

Ford Raptor 4x4 2024 30.000km

  • Km30.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Ranger Wildtrak 2021

Ford Ranger Wildtrak 2021

Ford Ranger Wildtrak 2021

Ford Ranger Wildtrak 2021

Ford Ranger Wildtrak 2021

Ford Ranger Wildtrak 2021

709 Triệu

Ford Ranger Wildtrak 2021

  • Km55.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Ford Ranger XLS MT 4x2 2019

Ford Ranger XLS MT 4x2 2019

Ford Ranger XLS MT 4x2 2019

Ford Ranger XLS MT 4x2 2019

Ford Ranger XLS MT 4x2 2019

Ford Ranger XLS MT 4x2 2019

476 Triệu

Ford Ranger XLS MT 4x2 2019

  • Km60.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2024

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2024

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2024

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2024

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2024

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2024

858 Triệu

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2024

  • Km20.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Dầu

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline