Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2 Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

Ford Ranger XLS MT 4x2

525 Triệu Chỉ từ / tháng

Ford Ranger XLS MT 4x2

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Dầu
  • ODO 40.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Có thể bạn quan tâm

So sánh

Ford Everest Wildtrak 4x4 2023

Ford Everest Wildtrak 4x4 2023

Ford Everest Wildtrak 4x4 2023

Ford Everest Wildtrak 4x4 2023

Ford Everest Wildtrak 4x4 2023

Ford Everest Wildtrak 4x4 2023

1.43 Tỷ

Ford Everest Wildtrak 4x4 2023

  • Km9.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Luxury Car

So sánh

Ford Everest Titanium 4x4 2023

Ford Everest Titanium 4x4 2023

Ford Everest Titanium 4x4 2023

Ford Everest Titanium 4x4 2023

1.39 Tỷ

Ford Everest Titanium 4x4 2023

  • Km12.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Luxury Car

So sánh

Ford Everest Titanium 4x2 2023

Ford Everest Titanium 4x2 2023

Ford Everest Titanium 4x2 2023

Ford Everest Titanium 4x2 2023

Ford Everest Titanium 4x2 2023

Ford Everest Titanium 4x2 2023

1.22 Tỷ

Ford Everest Titanium 4x2 2023

  • Km33.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Everest Titanium 4×4 2019

Ford Everest Titanium 4×4 2019

Ford Everest Titanium 4×4 2019

Ford Everest Titanium 4×4 2019

Ford Everest Titanium 4×4 2019

Ford Everest Titanium 4×4 2019

889 Triệu

Ford Everest Titanium 4×4 2019

  • Km30.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Ranger XLS AT 4x2 2021

Ford Ranger XLS AT 4x2 2021

Ford Ranger XLS AT 4x2 2021

Ford Ranger XLS AT 4x2 2021

Ford Ranger XLS AT 4x2 2021

Ford Ranger XLS AT 4x2 2021

575 Triệu

Ford Ranger XLS AT 4x2 2021

  • Km35.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Ford Everest Titanium 4x2

Ford Everest Titanium 4x2

Ford Everest Titanium 4x2

Ford Everest Titanium 4x2

Ford Everest Titanium 4x2

Ford Everest Titanium 4x2

819 Triệu

Ford Everest Titanium 4x2

  • Km60.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Dầu

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline