Ford Raptor 4x4 2024

Ford Raptor 4x4 2024 Ford Raptor 4x4 2024 Ford Raptor 4x4 2024 Ford Raptor 4x4 2024 Ford Raptor 4x4 2024 Ford Raptor 4x4 2024

Ford Raptor 4x4 2024

Ford Raptor 4x4 2024

Ford Raptor 4x4 2024

Ford Raptor 4x4 2024

Ford Raptor 4x4 2024

Ford Raptor 4x4 2024

1 Tỷ 129 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Ford Raptor 4x4 2024

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Dầu
  • ODO 28.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2024
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2021

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2021

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2021

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2021

659 Triệu

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2021

  • Km129.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

1 Tỷ 119 Triệu

Ford Ranger Raptor 2023

  • Km36.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Ford Everest Dầu 4x2 2014

Ford Everest Dầu 4x2 2014

Ford Everest Dầu 4x2 2014

Ford Everest Dầu 4x2 2014

Ford Everest Dầu 4x2 2014

Ford Everest Dầu 4x2 2014

439 Triệu

Ford Everest Dầu 4x2 2014

  • Km101.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Ford Everest Ambiente 4x2 2022

Ford Everest Ambiente 4x2 2022

Ford Everest Ambiente 4x2 2022

Ford Everest Ambiente 4x2 2022

Ford Everest Ambiente 4x2 2022

Ford Everest Ambiente 4x2 2022

999 Triệu

Ford Everest Ambiente 4x2 2022

  • Km32.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2022

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2022

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2022

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2022

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2022

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2022

779 Triệu

Ford Ranger Wildtrak 4x4 2022

  • Km58.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Ranger XLS MT 2021

Ford Ranger XLS MT 2021

Ford Ranger XLS MT 2021

Ford Ranger XLS MT 2021

Ford Ranger XLS MT 2021

Ford Ranger XLS MT 2021

479 Triệu

Ford Ranger XLS MT 2021

  • Km58.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Ford Everest Titanium 4x4 2022

Ford Everest Titanium 4x4 2022

Ford Everest Titanium 4x4 2022

Ford Everest Titanium 4x4 2022

Ford Everest Titanium 4x4 2022

Ford Everest Titanium 4x4 2022

1 Tỷ 366 Triệu

Ford Everest Titanium 4x4 2022

  • Km20.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Ecosport Titanium 2015

Ford Ecosport Titanium 2015

Ford Ecosport Titanium 2015

Ford Ecosport Titanium 2015

Ford Ecosport Titanium 2015

Ford Ecosport Titanium 2015

319 Triệu

Ford Ecosport Titanium 2015

  • Km66.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Dầu

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline