Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km Hyundai Accent ATH 2022 42.000km Hyundai Accent ATH 2022 42.000km Hyundai Accent ATH 2022 42.000km Hyundai Accent ATH 2022 42.000km Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

449 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 42.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai I10 AT 2022

Hyundai I10 AT 2022

Hyundai I10 AT 2022

Hyundai I10 AT 2022

Hyundai I10 AT 2022

Hyundai I10 AT 2022

379 Triệu

Hyundai I10 AT 2022

  • Km16.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent Blue AT 2014

Hyundai Accent Blue AT 2014

Hyundai Accent Blue AT 2014

Hyundai Accent Blue AT 2014

Hyundai Accent Blue AT 2014

Hyundai Accent Blue AT 2014

309 Triệu

Hyundai Accent Blue AT 2014

  • Km36.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2018

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2018

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2018

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2018

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2018

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2018

619 Triệu

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2018

  • Km83.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2024

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2024

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2024

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2024

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2024

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2024

909 Triệu

Hyundai Tucson 1.6Turbo 2024

  • Km8.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2022

549 Triệu

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2022

  • Km25.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Tucson 2.0ĐB 2023

Hyundai Tucson 2.0ĐB 2023

Hyundai Tucson 2.0ĐB 2023

Hyundai Tucson 2.0ĐB 2023

Hyundai Tucson 2.0ĐB 2023

Hyundai Tucson 2.0ĐB 2023

799 Triệu

Hyundai Tucson 2.0ĐB 2023

  • Km30.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Santafe Full Xăng 2021

Hyundai Santafe Full Xăng 2021

Hyundai Santafe Full Xăng 2021

Hyundai Santafe Full Xăng 2021

Hyundai Santafe Full Xăng 2021

Hyundai Santafe Full Xăng 2021

929 Triệu

Hyundai Santafe Full Xăng 2021

  • Km56.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent ATH 2021 39.000km

Hyundai Accent ATH 2021 39.000km

Hyundai Accent ATH 2021 39.000km

Hyundai Accent ATH 2021 39.000km

Hyundai Accent ATH 2021 39.000km

Hyundai Accent ATH 2021 39.000km

444 Triệu

Hyundai Accent ATH 2021 39.000km

  • Km39.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline