Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012 Hyundai Accent MT 2012 Hyundai Accent MT 2012 Hyundai Accent MT 2012 Hyundai Accent MT 2012 Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

289 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Accent MT 2012

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 31.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2012
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

469 Triệu

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

  • Km34.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

399 Triệu

Hyundai Elantra MT 2021

  • Km63.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Elantra Sport 2020

Hyundai Elantra Sport 2020

Hyundai Elantra Sport 2020

Hyundai Elantra Sport 2020

Hyundai Elantra Sport 2020

Hyundai Elantra Sport 2020

499 Triệu

Hyundai Elantra Sport 2020

  • Km65.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Accent AT 2021

Hyundai Accent AT 2021

Hyundai Accent AT 2021

Hyundai Accent AT 2021

Hyundai Accent AT 2021

Hyundai Accent AT 2021

429 Triệu

Hyundai Accent AT 2021

  • Km12.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline