Hyundai Accent MT Base 2020

Hyundai Accent MT Base 2020  Hyundai Accent MT Base 2020  Hyundai Accent MT Base 2020  Hyundai Accent MT Base 2020  Hyundai Accent MT Base 2020  Hyundai Accent MT Base 2020

Hyundai Accent MT Base 2020

Hyundai Accent MT Base 2020

Hyundai Accent MT Base 2020

Hyundai Accent MT Base 2020

Hyundai Accent MT Base 2020

Hyundai Accent MT Base 2020

309 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Accent MT Base 2020

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 41.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2020
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

455 Triệu

Hyundai Accent ATH 2022

  • Km19.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Elantra MT 2019

Hyundai Elantra MT 2019

Hyundai Elantra MT 2019

Hyundai Elantra MT 2019

Hyundai Elantra MT 2019

Hyundai Elantra MT 2019

385 Triệu

Hyundai Elantra MT 2019

  • Km50.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Accent AT Base 2018

Hyundai Accent AT Base 2018

Hyundai Accent AT Base 2018

Hyundai Accent AT Base 2018

Hyundai Accent AT Base 2018

Hyundai Accent AT Base 2018

339 Triệu

Hyundai Accent AT Base 2018

  • Km74.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai I10 1.2AT 2022

Hyundai I10 1.2AT 2022

Hyundai I10 1.2AT 2022

Hyundai I10 1.2AT 2022

Hyundai I10 1.2AT 2022

Hyundai I10 1.2AT 2022

369 Triệu

Hyundai I10 1.2AT 2022

  • Km18.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Avante MT 2012

Hyundai Avante MT 2012

Hyundai Avante MT 2012

Hyundai Avante MT 2012

179 Triệu

Hyundai Avante MT 2012

  • Km336.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2012
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

Hyundai Elantra MT 2021

379 Triệu

Hyundai Elantra MT 2021

  • Km64.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021 48.000km

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021 48.000km

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021 48.000km

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021 48.000km

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021 48.000km

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021 48.000km

1 Tỷ 59 Triệu

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021 48.000km

  • Km48.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

999 Triệu

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

  • Km12.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline