Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022 Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

Hyundai Accent ATH 2022

436 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Accent ATH 2022

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 54.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất Đỏ
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Accent ATH 2024

Hyundai Accent ATH 2024

Hyundai Accent ATH 2024

Hyundai Accent ATH 2024

Hyundai Accent ATH 2024

Hyundai Accent ATH 2024

480 Triệu

Hyundai Accent ATH 2024

  • Km4.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Custin 2.0T Premium 2024

Hyundai Custin 2.0T Premium 2024

Hyundai Custin 2.0T Premium 2024

Hyundai Custin 2.0T Premium 2024

Hyundai Custin 2.0T Premium 2024

Hyundai Custin 2.0T Premium 2024

882 Triệu

Hyundai Custin 2.0T Premium 2024

  • Km14.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt 2017

Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt 2017

Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt 2017

536 Triệu

Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt 2017

  • Km111.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2017
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Custin 2.0T Premium 2023

Hyundai Custin 2.0T Premium 2023

Hyundai Custin 2.0T Premium 2023

Hyundai Custin 2.0T Premium 2023

Hyundai Custin 2.0T Premium 2023

Hyundai Custin 2.0T Premium 2023

886 Triệu

Hyundai Custin 2.0T Premium 2023

  • Km12.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Kona 1.6Tubor 2019

Hyundai Kona 1.6Tubor 2019

Hyundai Kona 1.6Tubor 2019

Hyundai Kona 1.6Tubor 2019

Hyundai Kona 1.6Tubor 2019

Hyundai Kona 1.6Tubor 2019

476 Triệu

Hyundai Kona 1.6Tubor 2019

  • Km104.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021

869 Triệu

Hyundai Santafe Dầu Premium 2021

  • Km109.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

259 Triệu

Hyundai I10 MT 2019

  • Km21.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

490 Triệu

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

  • Km8.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Đỏ

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline