Hyundai Avante MT 2015

Hyundai Avante MT 2015 Hyundai Avante MT 2015 Hyundai Avante MT 2015 Hyundai Avante MT 2015 Hyundai Avante MT 2015 Hyundai Avante MT 2015

Hyundai Avante MT 2015

Hyundai Avante MT 2015

Hyundai Avante MT 2015

Hyundai Avante MT 2015

Hyundai Avante MT 2015

Hyundai Avante MT 2015

269 Triệu Chỉ từ / tháng

Hyundai Avante MT 2015

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 79.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2015
  • Màu ngoại thất Trắng
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

879 Triệu

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

  • Km35.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

459 Triệu

Hyundai Accent ATH 2021

  • Km25.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2018

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2018

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2018

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2018

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2018

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2018

309 Triệu

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2018

  • Km55.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai I10 MT 2015

Hyundai I10 MT 2015

Hyundai I10 MT 2015

Hyundai I10 MT 2015

Hyundai I10 MT 2015

Hyundai I10 MT 2015

189 Triệu

Hyundai I10 MT 2015

  • Km221.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai I10 1.2AT HB Full 2019

Hyundai I10 1.2AT HB Full 2019

Hyundai I10 1.2AT HB Full 2019

Hyundai I10 1.2AT HB Full 2019

Hyundai I10 1.2AT HB Full 2019

Hyundai I10 1.2AT HB Full 2019

315 Triệu

Hyundai I10 1.2AT HB Full 2019

  • Km45.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Elantra Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra Tiêu Chuẩn 2022

480 Triệu

Hyundai Elantra Tiêu Chuẩn 2022

  • Km67.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Avante 2011

Hyundai Avante 2011

Hyundai Avante 2011

Hyundai Avante 2011

Hyundai Avante 2011

Hyundai Avante 2011

225 Triệu

Hyundai Avante 2011

  • Km120.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2011
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Tucson Tiêu Chuẩn

Hyundai Tucson Tiêu Chuẩn

Hyundai Tucson Tiêu Chuẩn

Hyundai Tucson Tiêu Chuẩn

Hyundai Tucson Tiêu Chuẩn

Hyundai Tucson Tiêu Chuẩn

705 Triệu

Hyundai Tucson Tiêu Chuẩn

  • Km31.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Trắng

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline