Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022 Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022 Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022 Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022 Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

899 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 47.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

Hyundai Accent MT 2012

289 Triệu

Hyundai Accent MT 2012

  • Km31.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2012
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

550 Triệu

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

  • Km48.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

449 Triệu

Hyundai Accent ATH 2022 42.000km

  • Km42.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Elantra 1.6 Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra 1.6 Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra 1.6 Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra 1.6 Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra 1.6 Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Elantra 1.6 Tiêu Chuẩn 2022

519 Triệu

Hyundai Elantra 1.6 Tiêu Chuẩn 2022

  • Km26.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Elantra 2.0AT 2020

Hyundai Elantra 2.0AT 2020

Hyundai Elantra 2.0AT 2020

Hyundai Elantra 2.0AT 2020

Hyundai Elantra 2.0AT 2020

Hyundai Elantra 2.0AT 2020

499 Triệu

Hyundai Elantra 2.0AT 2020

  • Km55.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai  I20 AT 2010

Hyundai  I20 AT 2010

Hyundai  I20 AT 2010

Hyundai  I20 AT 2010

Hyundai  I20 AT 2010

Hyundai  I20 AT 2010

255 Triệu

Hyundai I20 AT 2010

  • Km23.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2010
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Elantra 2.0 Đặc Biệt 2021

Hyundai Elantra 2.0 Đặc Biệt 2021

Hyundai Elantra 2.0 Đặc Biệt 2021

Hyundai Elantra 2.0 Đặc Biệt 2021

Hyundai Elantra 2.0 Đặc Biệt 2021

Hyundai Elantra 2.0 Đặc Biệt 2021

504 Triệu

Hyundai Elantra 2.0 Đặc Biệt 2021

  • Km60.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

789 Triệu

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

  • Km88.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline