Kia Caren MT 2011

Kia Caren MT 2011 Kia Caren MT 2011 Kia Caren MT 2011 Kia Caren MT 2011 Kia Caren MT 2011 Kia Caren MT 2011

Kia Caren MT 2011

Kia Caren MT 2011

Kia Caren MT 2011

Kia Caren MT 2011

Kia Caren MT 2011

Kia Caren MT 2011

209 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Kia Caren MT 2011

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 68.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2011
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

KIA Soluto AT Deluxe 2020

KIA Soluto AT Deluxe 2020

KIA Soluto AT Deluxe 2020

KIA Soluto AT Deluxe 2020

325 Triệu

KIA Soluto AT Deluxe 2020

  • Km68.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

KIA K3 2.0 Premium 2022

KIA K3 2.0 Premium 2022

KIA K3 2.0 Premium 2022

KIA K3 2.0 Premium 2022

KIA K3 2.0 Premium 2022

KIA K3 2.0 Premium 2022

569 Triệu

KIA K3 2.0 Premium 2022

  • Km16.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

KIA Sportage Xăng Luxury 2022

KIA Sportage Xăng Luxury 2022

KIA Sportage Xăng Luxury 2022

KIA Sportage Xăng Luxury 2022

KIA Sportage Xăng Luxury 2022

KIA Sportage Xăng Luxury 2022

745 Triệu

KIA Sportage Xăng Luxury 2022

  • Km39.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Kia Morning Luxury 2021

Kia Morning Luxury 2021

Kia Morning Luxury 2021

Kia Morning Luxury 2021

Kia Morning Luxury 2021

Kia Morning Luxury 2021

319 Triệu

Kia Morning Luxury 2021

  • Km34.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

KIA Rondo MT 2020

KIA Rondo MT 2020

KIA Rondo MT 2020

KIA Rondo MT 2020

KIA Rondo MT 2020

KIA Rondo MT 2020

409 Triệu

KIA Rondo MT 2020

  • Km27.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Sorento Dầu Signature 2022

KIA Sorento Dầu Signature 2022

KIA Sorento Dầu Signature 2022

KIA Sorento Dầu Signature 2022

KIA Sorento Dầu Signature 2022

KIA Sorento Dầu Signature 2022

919 Triệu

KIA Sorento Dầu Signature 2022

  • Km52.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Kia Sonet Premium 2023

Kia Sonet Premium 2023

Kia Sonet Premium 2023

Kia Sonet Premium 2023

Kia Sonet Premium 2023

Kia Sonet Premium 2023

559 Triệu

Kia Sonet Premium 2023

  • Km10.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Kia Seltos 1.6 Premium 2020 37.000km

Kia Seltos 1.6 Premium 2020 37.000km

Kia Seltos 1.6 Premium 2020 37.000km

Kia Seltos 1.6 Premium 2020 37.000km

Kia Seltos 1.6 Premium 2020 37.000km

Kia Seltos 1.6 Premium 2020 37.000km

539 Triệu

Kia Seltos 1.6 Premium 2020 37.000km

  • Km37.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline