KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

KIa Carnival Signature Dầu

1.2 Tỷ Chỉ từ / tháng

KIa Carnival Signature Dầu

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Dầu
  • ODO 54.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất Trắng
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Có thể bạn quan tâm

So sánh

KIA Soluto Deluxe MT 2020

KIA Soluto Deluxe MT 2020

KIA Soluto Deluxe MT 2020

KIA Soluto Deluxe MT 2020

KIA Soluto Deluxe MT 2020

KIA Soluto Deluxe MT 2020

299 Triệu

KIA Soluto Deluxe MT 2020

  • Km39.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Morning SI AT 2018

KIA Morning SI AT 2018

KIA Morning SI AT 2018

KIA Morning SI AT 2018

KIA Morning SI AT 2018

KIA Morning SI AT 2018

289 Triệu

KIA Morning SI AT 2018

  • Km49.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Kia K3 MT

Kia K3 MT

Kia K3 MT

Kia K3 MT

Kia K3 MT

Kia K3 MT

458 Triệu

Kia K3 MT

  • Km61.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Kia Rondo MT

Kia Rondo MT

Kia Rondo MT

Kia Rondo MT

Kia Rondo MT

Kia Rondo MT

339 Triệu

Kia Rondo MT

  • Km103.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Kia Carens MT 2011

Kia Carens MT 2011

199 Triệu

Kia Carens MT 2011

  • Km101.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2011
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất Trắng

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Dầu

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline