KIA Cerato 1.6AT 2016

KIA Cerato 1.6AT 2016  KIA Cerato 1.6AT 2016  KIA Cerato 1.6AT 2016  KIA Cerato 1.6AT 2016  KIA Cerato 1.6AT 2016  KIA Cerato 1.6AT 2016

KIA Cerato 1.6AT 2016

KIA Cerato 1.6AT 2016

KIA Cerato 1.6AT 2016

KIA Cerato 1.6AT 2016

KIA Cerato 1.6AT 2016

KIA Cerato 1.6AT 2016

389 Triệu Chỉ từ nan / tháng

KIA Cerato 1.6AT 2016

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 59.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2016
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

KIA K3 1.6 Premium 2021

KIA K3 1.6 Premium 2021

KIA K3 1.6 Premium 2021

KIA K3 1.6 Premium 2021

KIA K3 1.6 Premium 2021

KIA K3 1.6 Premium 2021

555 Triệu

KIA K3 1.6 Premium 2021

  • Km31.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Kia K3 1.6 Premium 2022

Kia K3 1.6 Premium 2022

Kia K3 1.6 Premium 2022

Kia K3 1.6 Premium 2022

Kia K3 1.6 Premium 2022

Kia K3 1.6 Premium 2022

565 Triệu

Kia K3 1.6 Premium 2022

  • Km32.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

KIA Soluto 1.4AT Deluxe 2020

KIA Soluto 1.4AT Deluxe 2020

KIA Soluto 1.4AT Deluxe 2020

KIA Soluto 1.4AT Deluxe 2020

KIA Soluto 1.4AT Deluxe 2020

KIA Soluto 1.4AT Deluxe 2020

349 Triệu

KIA Soluto 1.4AT Deluxe 2020

  • Km11.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Kia Sedona Dầu Luxury 2021

Kia Sedona Dầu Luxury 2021

Kia Sedona Dầu Luxury 2021

Kia Sedona Dầu Luxury 2021

Kia Sedona Dầu Luxury 2021

Kia Sedona Dầu Luxury 2021

849 Triệu

Kia Sedona Dầu Luxury 2021

  • Km56.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

299 Triệu

KIA Rio AT 2015

  • Km91.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Kia Sorento Full Xăng 2015

Kia Sorento Full Xăng 2015

Kia Sorento Full Xăng 2015

Kia Sorento Full Xăng 2015

Kia Sorento Full Xăng 2015

Kia Sorento Full Xăng 2015

439 Triệu

Kia Sorento Full Xăng 2015

  • Km84.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Carens Luxury 2023

KIA Carens Luxury 2023

KIA Carens Luxury 2023

KIA Carens Luxury 2023

KIA Carens Luxury 2023

KIA Carens Luxury 2023

599 Triệu

KIA Carens Luxury 2023

  • Km38.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Kia Seltos 1.5 Deluxe 2024

Kia Seltos 1.5 Deluxe 2024

Kia Seltos 1.5 Deluxe 2024

Kia Seltos 1.5 Deluxe 2024

Kia Seltos 1.5 Deluxe 2024

Kia Seltos 1.5 Deluxe 2024

609 Triệu

Kia Seltos 1.5 Deluxe 2024

  • Km3.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline