Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

499 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Kia Cerato 2.0AT 2019 20.000km

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 20.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2019
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

KIA Rio AT 2015

279 Triệu

KIA Rio AT 2015

  • Km99.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Morning GTLine 2020

KIA Morning GTLine 2020

KIA Morning GTLine 2020

KIA Morning GTLine 2020

KIA Morning GTLine 2020

KIA Morning GTLine 2020

349 Triệu

KIA Morning GTLine 2020

  • Km35.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Kia K3 Luxury 2021

Kia K3 Luxury 2021

Kia K3 Luxury 2021

Kia K3 Luxury 2021

Kia K3 Luxury 2021

Kia K3 Luxury 2021

529 Triệu

Kia K3 Luxury 2021

  • Km25.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Kia Sorento AT Xăng 2009

Kia Sorento AT Xăng 2009

Kia Sorento AT Xăng 2009

Kia Sorento AT Xăng 2009

Kia Sorento AT Xăng 2009

Kia Sorento AT Xăng 2009

299 Triệu

Kia Sorento AT Xăng 2009

  • Km133.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2009
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

KIA Sonet Luxury 2022

KIA Sonet Luxury 2022

KIA Sonet Luxury 2022

KIA Sonet Luxury 2022

KIA Sonet Luxury 2022

KIA Sonet Luxury 2022

509 Triệu

KIA Sonet Luxury 2022

  • Km38.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

KIA K3 1.6 Premium 2024

KIA K3 1.6 Premium 2024

KIA K3 1.6 Premium 2024

KIA K3 1.6 Premium 2024

KIA K3 1.6 Premium 2024

KIA K3 1.6 Premium 2024

589 Triệu

KIA K3 1.6 Premium 2024

  • Km3.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Kia Cerato 2.0AT 2019

Kia Cerato 2.0AT 2019

Kia Cerato 2.0AT 2019

Kia Cerato 2.0AT 2019

Kia Cerato 2.0AT 2019

Kia Cerato 2.0AT 2019

489 Triệu

Kia Cerato 2.0AT 2019

  • Km44.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

549 Triệu

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

  • Km45.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline