Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024 Hyundai Creta Đặc Biệt 2024 Hyundai Creta Đặc Biệt 2024 Hyundai Creta Đặc Biệt 2024 Hyundai Creta Đặc Biệt 2024 Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

609 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Creta Đặc Biệt 2024

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 3.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2024
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Santafe Dầu Premium 2023

Hyundai Santafe Dầu Premium 2023

Hyundai Santafe Dầu Premium 2023

Hyundai Santafe Dầu Premium 2023

Hyundai Santafe Dầu Premium 2023

Hyundai Santafe Dầu Premium 2023

1 Tỷ 199 Triệu

Hyundai Santafe Dầu Premium 2023

  • Km23.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Accent MT 2020

Hyundai Accent MT 2020

Hyundai Accent MT 2020

Hyundai Accent MT 2020

Hyundai Accent MT 2020

346 Triệu

Hyundai Accent MT 2020

  • Km42.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

999 Triệu

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

  • Km12.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai  Creta Đặc Biệt 2023

Hyundai  Creta Đặc Biệt 2023

Hyundai  Creta Đặc Biệt 2023

Hyundai  Creta Đặc Biệt 2023

Hyundai  Creta Đặc Biệt 2023

Hyundai  Creta Đặc Biệt 2023

589 Triệu

Hyundai Creta Đặc Biệt 2023

  • Km29.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Kona 1.6Turbo 2018

Hyundai Kona 1.6Turbo 2018

Hyundai Kona 1.6Turbo 2018

Hyundai Kona 1.6Turbo 2018

Hyundai Kona 1.6Turbo 2018

Hyundai Kona 1.6Turbo 2018

489 Triệu

Hyundai Kona 1.6Turbo 2018

  • Km68.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Elantra 2.0AT

Hyundai Elantra 2.0AT

Hyundai Elantra 2.0AT

Hyundai Elantra 2.0AT

Hyundai Elantra 2.0AT

Hyundai Elantra 2.0AT

485 Triệu

Hyundai Elantra 2.0AT

  • Km55.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Santafe Dầu Premium 2019

Hyundai Santafe Dầu Premium 2019

Hyundai Santafe Dầu Premium 2019

Hyundai Santafe Dầu Premium 2019

Hyundai Santafe Dầu Premium 2019

Hyundai Santafe Dầu Premium 2019

819 Triệu

Hyundai Santafe Dầu Premium 2019

  • Km86.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Elantra 2.0 AT 2020

Hyundai Elantra 2.0 AT 2020

Hyundai Elantra 2.0 AT 2020

Hyundai Elantra 2.0 AT 2020

Hyundai Elantra 2.0 AT 2020

Hyundai Elantra 2.0 AT 2020

445 Triệu

Hyundai Elantra 2.0 AT 2020

  • Km70.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline