Kia Soluto Luxury 2020

Kia Soluto Luxury 2020 Kia Soluto Luxury 2020 Kia Soluto Luxury 2020 Kia Soluto Luxury 2020 Kia Soluto Luxury 2020

Kia Soluto Luxury 2020

Kia Soluto Luxury 2020

Kia Soluto Luxury 2020

Kia Soluto Luxury 2020

Kia Soluto Luxury 2020

375 Triệu Chỉ từ / tháng

Kia Soluto Luxury 2020

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 24.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2020
  • Màu ngoại thất Đỏ
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Có thể bạn quan tâm

So sánh

KIA Carens Signature 2022

KIA Carens Signature 2022

KIA Carens Signature 2022

KIA Carens Signature 2022

KIA Carens Signature 2022

KIA Carens Signature 2022

699 Triệu

KIA Carens Signature 2022

  • Km12.000 km
  • Số chỗ6 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

KIA Cerato 1.6MT 2021

KIA Cerato 1.6MT 2021

KIA Cerato 1.6MT 2021

KIA Cerato 1.6MT 2021

KIA Cerato 1.6MT 2021

KIA Cerato 1.6MT 2021

399 Triệu

KIA Cerato 1.6MT 2021

  • Km66.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA K5 2.0 Premium 2022

KIA K5 2.0 Premium 2022

KIA K5 2.0 Premium 2022

KIA K5 2.0 Premium 2022

KIA K5 2.0 Premium 2022

KIA K5 2.0 Premium 2022

739 Triệu

KIA K5 2.0 Premium 2022

  • Km23.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

KIA Rondo AT Xăng 2016

KIA Rondo AT Xăng 2016

KIA Rondo AT Xăng 2016

KIA Rondo AT Xăng 2016

KIA Rondo AT Xăng 2016

KIA Rondo AT Xăng 2016

379 Triệu

KIA Rondo AT Xăng 2016

  • Km46.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Sonet Luxury 2021

KIA Sonet Luxury 2021

KIA Sonet Luxury 2021

KIA Sonet Luxury 2021

KIA Sonet Luxury 2021

KIA Sonet Luxury 2021

509 Triệu

KIA Sonet Luxury 2021

  • Km30.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Kia Rondo AT 2019

Kia Rondo AT 2019

Kia Rondo AT 2019

Kia Rondo AT 2019

Kia Rondo AT 2019

Kia Rondo AT 2019

465 Triệu

Kia Rondo AT 2019

  • Km41.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

559 Triệu

Kia Seltos 1.6 Premium 2020

  • Km52.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Kia Sonet Premium 2022

Kia Sonet Premium 2022

Kia Sonet Premium 2022

Kia Sonet Premium 2022

Kia Sonet Premium 2022

Kia Sonet Premium 2022

559 Triệu

Kia Sonet Premium 2022

  • Km16.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Đỏ

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline