Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023 Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

Lexus Lx600 2023

8 Tỷ 699 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Lexus Lx600 2023

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 26.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2023
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Lexus Rx350 2015

Lexus Rx350 2015

Lexus Rx350 2015

Lexus Rx350 2015

Lexus Rx350 2015

Lexus Rx350 2015

2 Tỷ 199 Triệu

Lexus Rx350 2015

  • Km85.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

 Lexus RX300 2022 31.000km

 Lexus RX300 2022 31.000km

 Lexus RX300 2022 31.000km

 Lexus RX300 2022 31.000km

 Lexus RX300 2022 31.000km

 Lexus RX300 2022 31.000km

2 Tỷ 890 Triệu

Lexus RX300 2022 31.000km

  • Km31.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Luxury Car
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline