Mazda 3 Premium 2023

Mazda 3 Premium 2023 Mazda 3 Premium 2023 Mazda 3 Premium 2023 Mazda 3 Premium 2023 Mazda 3 Premium 2023 Mazda 3 Premium 2023

Mazda 3 Premium 2023

Mazda 3 Premium 2023

Mazda 3 Premium 2023

Mazda 3 Premium 2023

Mazda 3 Premium 2023

Mazda 3 Premium 2023

585 Triệu Chỉ từ / tháng

Mazda 3 Premium 2023

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 59.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2023
  • Màu ngoại thất Trắng
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Có thể bạn quan tâm

So sánh

Mazda BT50 AT 4x2 2021

Mazda BT50 AT 4x2 2021

Mazda BT50 AT 4x2 2021

Mazda BT50 AT 4x2 2021

Mazda BT50 AT 4x2 2021

Mazda BT50 AT 4x2 2021

505 Triệu

Mazda BT50 AT 4x2 2021

  • Km37.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mazda 3 Luxury 2020

Mazda 3 Luxury 2020

Mazda 3 Luxury 2020

Mazda 3 Luxury 2020

Mazda 3 Luxury 2020

Mazda 3 Luxury 2020

519 Triệu

Mazda 3 Luxury 2020

  • Km51.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mazda 3 AT 2018

Mazda 3 AT 2018

Mazda 3 AT 2018

Mazda 3 AT 2018

Mazda 3 AT 2018

Mazda 3 AT 2018

409 Triệu

Mazda 3 AT 2018

  • Km82.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Trắng

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline