Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019 Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019 Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019 Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019 Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

635 Triệu Chỉ từ / tháng

Mitsubishi Pajero Sport MT 4x2 2019

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Dầu
  • ODO 33.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2019
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Có thể bạn quan tâm

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 2022 38.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 38.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 38.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 38.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 38.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 38.000km

579 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 2022 38.000km

  • Km48.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Mirage AT 2019

Mitsubishi Mirage AT 2019

Mitsubishi Mirage AT 2019

Mitsubishi Mirage AT 2019

Mitsubishi Mirage AT 2019

Mitsubishi Mirage AT 2019

309 Triệu

Mitsubishi Mirage AT 2019

  • Km34.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Mitsubishi Xpander Cross 2021

Mitsubishi Xpander Cross 2021

Mitsubishi Xpander Cross 2021

Mitsubishi Xpander Cross 2021

Mitsubishi Xpander Cross 2021

Mitsubishi Xpander Cross 2021

579 Triệu

Mitsubishi Xpander Cross 2021

  • Km23.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium

Mitsubishi Xpander Premium

Mitsubishi Xpander Premium

Mitsubishi Xpander Premium

Mitsubishi Xpander Premium

Mitsubishi Xpander Premium

575 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium

  • Km58.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander AT 2021 30.000km

Mitsubishi Xpander AT 2021 30.000km

Mitsubishi Xpander AT 2021 30.000km

Mitsubishi Xpander AT 2021 30.000km

Mitsubishi Xpander AT 2021 30.000km

Mitsubishi Xpander AT 2021 30.000km

525 Triệu

Mitsubishi Xpander AT 2021 30.000km

  • Km30.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander MT 2021

Mitsubishi Xpander MT 2021

Mitsubishi Xpander MT 2021

Mitsubishi Xpander MT 2021

Mitsubishi Xpander MT 2021

Mitsubishi Xpander MT 2021

479 Triệu

Mitsubishi Xpander MT 2021

  • Km18.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

579 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 2022

  • Km47.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi  Xpander AT 2018

Mitsubishi  Xpander AT 2018

Mitsubishi  Xpander AT 2018

Mitsubishi  Xpander AT 2018

475 Triệu

Mitsubishi Xpander AT 2018

  • Km86.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Dầu

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline