Toyota Cross 1.8G 2022

Toyota Cross 1.8G 2022 Toyota Cross 1.8G 2022 Toyota Cross 1.8G 2022 Toyota Cross 1.8G 2022

Toyota Cross 1.8G 2022

Toyota Cross 1.8G 2022

Toyota Cross 1.8G 2022

Toyota Cross 1.8G 2022

669 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Toyota Cross 1.8G 2022

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 17.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất Trắng
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Toyota Camry 2.5G 2012

Toyota Camry 2.5G 2012

Toyota Camry 2.5G 2012

Toyota Camry 2.5G 2012

Toyota Camry 2.5G 2012

429 Triệu

Toyota Camry 2.5G 2012

  • Km123.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2012
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Vios G 2018

Toyota Vios G 2018

Toyota Vios G 2018

Toyota Vios G 2018

Toyota Vios G 2018

Toyota Vios G 2018

409 Triệu

Toyota Vios G 2018

  • Km32.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Innova E MT 2017 128.000km

Toyota Innova E MT 2017 128.000km

Toyota Innova E MT 2017 128.000km

Toyota Innova E MT 2017 128.000km

Toyota Innova E MT 2017 128.000km

Toyota Innova E MT 2017 128.000km

409 Triệu

Toyota Innova E MT 2017 128.000km

  • Km128.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2017
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Wigo AT 2019

Toyota Wigo AT 2019

Toyota Wigo AT 2019

Toyota Wigo AT 2019

Toyota Wigo AT 2019

Toyota Wigo AT 2019

249 Triệu

Toyota Wigo AT 2019

  • Km110.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Rush S 2019

Toyota Rush S 2019

Toyota Rush S 2019

Toyota Rush S 2019

Toyota Rush S 2019

Toyota Rush S 2019

479 Triệu

Toyota Rush S 2019

  • Km59.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Fortuner Dầu MT 2016 154.000km

Toyota Fortuner Dầu MT 2016 154.000km

Toyota Fortuner Dầu MT 2016 154.000km

Toyota Fortuner Dầu MT 2016 154.000km

Toyota Fortuner Dầu MT 2016 154.000km

Toyota Fortuner Dầu MT 2016 154.000km

519 Triệu

Toyota Fortuner Dầu MT 2016 154.000km

  • Km154.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Previa GL AT 2009

Toyota Previa GL AT 2009

Toyota Previa GL AT 2009

Toyota Previa GL AT 2009

Toyota Previa GL AT 2009

Toyota Previa GL AT 2009

499 Triệu

Toyota Previa GL AT 2009

  • Km37.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2009
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota  Innova E MT 2017 224.000km

Toyota  Innova E MT 2017 224.000km

Toyota  Innova E MT 2017 224.000km

Toyota  Innova E MT 2017 224.000km

Toyota  Innova E MT 2017 224.000km

Toyota  Innova E MT 2017 224.000km

379 Triệu

Toyota Innova E MT 2017 224.000km

  • Km224.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2017
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Trắng

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline