Toyota Innova Venturer 2018

Toyota Innova Venturer 2018 Toyota Innova Venturer 2018 Toyota Innova Venturer 2018 Toyota Innova Venturer 2018 Toyota Innova Venturer 2018 Toyota Innova Venturer 2018

Toyota Innova Venturer 2018

Toyota Innova Venturer 2018

Toyota Innova Venturer 2018

Toyota Innova Venturer 2018

Toyota Innova Venturer 2018

Toyota Innova Venturer 2018

589 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Toyota Innova Venturer 2018

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 51.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2018
  • Màu ngoại thất Đỏ
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Toyota Altis G 2019

Toyota Altis G 2019

Toyota Altis G 2019

Toyota Altis G 2019

Toyota Altis G 2019

Toyota Altis G 2019

529 Triệu

Toyota Altis G 2019

  • Km44.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Vios E AT 2019

Toyota Vios E AT 2019

Toyota Vios E AT 2019

Toyota Vios E AT 2019

Toyota Vios E AT 2019

Toyota Vios E AT 2019

385 Triệu

Toyota Vios E AT 2019

  • Km47.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Rush S 2020

Toyota Rush S 2020

Toyota Rush S 2020

Toyota Rush S 2020

Toyota Rush S 2020

Toyota Rush S 2020

475 Triệu

Toyota Rush S 2020

  • Km40.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota  Vios E MT 2021

Toyota  Vios E MT 2021

Toyota  Vios E MT 2021

Toyota  Vios E MT 2021

Toyota  Vios E MT 2021

Toyota  Vios E MT 2021

345 Triệu

Toyota Vios E MT 2021

  • Km64.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Cross 1.8V 2021

Toyota Cross 1.8V 2021

Toyota Cross 1.8V 2021

Toyota Cross 1.8V 2021

Toyota Cross 1.8V 2021

Toyota Cross 1.8V 2021

699 Triệu

Toyota Cross 1.8V 2021

  • Km26.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Fortuner MT Dầu 2016

Toyota Fortuner MT Dầu 2016

Toyota Fortuner MT Dầu 2016

Toyota Fortuner MT Dầu 2016

Toyota Fortuner MT Dầu 2016

Toyota Fortuner MT Dầu 2016

499 Triệu

Toyota Fortuner MT Dầu 2016

  • Km192.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Veloz Top 2022

Toyota Veloz Top 2022

Toyota Veloz Top 2022

Toyota Veloz Top 2022

Toyota Veloz Top 2022

Toyota Veloz Top 2022

529 Triệu

Toyota Veloz Top 2022

  • Km60.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

809 Triệu

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

  • Km74.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất Đỏ

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline