Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

Toyota Raize 2023 31.000km

485 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Toyota Raize 2023 31.000km

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 31.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2023
  • Màu ngoại thất Đỏ
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

535 Triệu

Toyota Veloz CVT 2022

  • Km55.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota  Cross 1.8V 2021

Toyota  Cross 1.8V 2021

Toyota  Cross 1.8V 2021

Toyota  Cross 1.8V 2021

Toyota  Cross 1.8V 2021

Toyota  Cross 1.8V 2021

699 Triệu

Toyota Cross 1.8V 2021

  • Km18.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Innova E MT 2016

Toyota Innova E MT 2016

Toyota Innova E MT 2016

Toyota Innova E MT 2016

Toyota Innova E MT 2016

Toyota Innova E MT 2016

439 Triệu

Toyota Innova E MT 2016

  • Km41.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Veloz Top 2024

Toyota Veloz Top 2024

Toyota Veloz Top 2024

Toyota Veloz Top 2024

Toyota Veloz Top 2024

Toyota Veloz Top 2024

585 Triệu

Toyota Veloz Top 2024

  • Km33.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

819 Triệu

Toyota Fortuner Dầu AT 2020

  • Km64.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Innova G MT 2011

Toyota Innova G MT 2011

Toyota Innova G MT 2011

Toyota Innova G MT 2011

Toyota Innova G MT 2011

Toyota Innova G MT 2011

219 Triệu

Toyota Innova G MT 2011

  • Km111.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2011
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Fortuner Dầu MT 2017

Toyota Fortuner Dầu MT 2017

Toyota Fortuner Dầu MT 2017

Toyota Fortuner Dầu MT 2017

Toyota Fortuner Dầu MT 2017

Toyota Fortuner Dầu MT 2017

699 Triệu

Toyota Fortuner Dầu MT 2017

  • Km66.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2017
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Cross HV 2021

Toyota Cross HV 2021

Toyota Cross HV 2021

Toyota Cross HV 2021

Toyota Cross HV 2021

Toyota Cross HV 2021

679 Triệu

Toyota Cross HV 2021

  • Km81.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng Điện
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Đỏ

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline