Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin) Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin) Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin) Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin) Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin) Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

229 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Vinfast VF3 2024 (bản thuê pin)

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Điện
  • ODO 10.000 km
  • Số ghế 4
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2024
  • Màu ngoại thất Xanh
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Vinfast Lux SA Plus 2022

Vinfast Lux SA Plus 2022

Vinfast Lux SA Plus 2022

Vinfast Lux SA Plus 2022

Vinfast Lux SA Plus 2022

719 Triệu

Vinfast Lux SA Plus 2022

  • Km57.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

319 Triệu

Vinfast Fadil Base 2020

  • Km13.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast VF9 Plus 2024

Vinfast VF9 Plus 2024

Vinfast VF9 Plus 2024

Vinfast VF9 Plus 2024

Vinfast VF9 Plus 2024

Vinfast VF9 Plus 2024

1 Tỷ 190 Triệu

Vinfast VF9 Plus 2024

  • Km4.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast Fadil Premium 2019

Vinfast Fadil Premium 2019

Vinfast Fadil Premium 2019

Vinfast Fadil Premium 2019

Vinfast Fadil Premium 2019

Vinfast Fadil Premium 2019

289 Triệu

Vinfast Fadil Premium 2019

  • Km54.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast Lux A Premium 2019

Vinfast Lux A Premium 2019

Vinfast Lux A Premium 2019

Vinfast Lux A Premium 2019

559 Triệu

Vinfast Lux A Premium 2019

  • Km48.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Vinfast Fadil Plus 2021

Vinfast Fadil Plus 2021

Vinfast Fadil Plus 2021

Vinfast Fadil Plus 2021

329 Triệu

Vinfast Fadil Plus 2021

  • Km25.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast Lux SA Premium 2020

Vinfast Lux SA Premium 2020

Vinfast Lux SA Premium 2020

Vinfast Lux SA Premium 2020

Vinfast Lux SA Premium 2020

Vinfast Lux SA Premium 2020

629 Triệu

Vinfast Lux SA Premium 2020

  • Km75.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast LuxSA Base 2020

Vinfast LuxSA Base 2020

Vinfast LuxSA Base 2020

Vinfast LuxSA Base 2020

Vinfast LuxSA Base 2020

Vinfast LuxSA Base 2020

639 Triệu

Vinfast LuxSA Base 2020

  • Km70.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 4
  • Màu ngoại thất Xanh

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Điện

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline