Honda Brio RS 2021

Honda Brio RS 2021 Honda Brio RS 2021 Honda Brio RS 2021 Honda Brio RS 2021 Honda Brio RS 2021 Honda Brio RS 2021

Honda Brio RS 2021

Honda Brio RS 2021

Honda Brio RS 2021

Honda Brio RS 2021

Honda Brio RS 2021

Honda Brio RS 2021

379 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Honda Brio RS 2021

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 47.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2021
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Honda CRV G 2019

Honda CRV G 2019

Honda CRV G 2019

Honda CRV G 2019

Honda CRV G 2019

Honda CRV G 2019

739 Triệu

Honda CRV G 2019

  • Km23.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda City RS 2022 40.000km

Honda City RS 2022 40.000km

Honda City RS 2022 40.000km

Honda City RS 2022 40.000km

Honda City RS 2022 40.000km

Honda City RS 2022 40.000km

479 Triệu

Honda City RS 2022 40.000km

  • Km40.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

779 Triệu

Honda CRV L 2020

  • Km95.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda Crv L 2022

Honda Crv L 2022

Honda Crv L 2022

Honda Crv L 2022

Honda Crv L 2022

Honda Crv L 2022

885 Triệu

Honda Crv L 2022

  • Km22.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Honda City RS 2022 69.000km

Honda City RS 2022 69.000km

Honda City RS 2022 69.000km

Honda City RS 2022 69.000km

Honda City RS 2022 69.000km

Honda City RS 2022 69.000km

475 Triệu

Honda City RS 2022 69.000km

  • Km69.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

665 Triệu

Honda HRV G 2023

  • Km8.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

465 Triệu

Honda City RS 2022

  • Km58.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Honda HRV RS 2022

Honda HRV RS 2022

Honda HRV RS 2022

Honda HRV RS 2022

Honda HRV RS 2022

745 Triệu

Honda HRV RS 2022

  • Km28.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline