Honda City RS 2022

Honda City RS 2022  Honda City RS 2022  Honda City RS 2022  Honda City RS 2022  Honda City RS 2022  Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

449 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Honda City RS 2022

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 82.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất Đỏ
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Honda CRV L 2023

Honda CRV L 2023

Honda CRV L 2023

Honda CRV L 2023

Honda CRV L 2023

Honda CRV L 2023

1 Tỷ 19 Triệu

Honda CRV L 2023

  • Km20.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda Civic G 2021

Honda Civic G 2021

Honda Civic G 2021

Honda Civic G 2021

Honda Civic G 2021

Honda Civic G 2021

576 Triệu

Honda Civic G 2021

  • Km60.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda BRV L 2024

Honda BRV L 2024

Honda BRV L 2024

Honda BRV L 2024

Honda BRV L 2024

Honda BRV L 2024

649 Triệu

Honda BRV L 2024

  • Km27.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda Civic E 2019

Honda Civic E 2019

Honda Civic E 2019

Honda Civic E 2019

Honda Civic E 2019

Honda Civic E 2019

499 Triệu

Honda Civic E 2019

  • Km58.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Honda CRV L 2019

Honda CRV L 2019

Honda CRV L 2019

Honda CRV L 2019

Honda CRV L 2019

Honda CRV L 2019

755 Triệu

Honda CRV L 2019

  • Km50.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda CRV HEV RS 2024

Honda CRV HEV RS 2024

Honda CRV HEV RS 2024

Honda CRV HEV RS 2024

Honda CRV HEV RS 2024

Honda CRV HEV RS 2024

1 Tỷ 269 Triệu

Honda CRV HEV RS 2024

  • Km21.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng Điện
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

Honda CRV L 2020

799 Triệu

Honda CRV L 2020

  • Km33.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Honda Brio RS 2019

Honda Brio RS 2019

Honda Brio RS 2019

Honda Brio RS 2019

Honda Brio RS 2019

Honda Brio RS 2019

325 Triệu

Honda Brio RS 2019

  • Km74.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Đỏ

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline