Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km Honda City RS 2022 46.000km Honda City RS 2022 46.000km Honda City RS 2022 46.000km Honda City RS 2022 46.000km Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

459 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Honda City RS 2022 46.000km

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 46.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng Sedan
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất Trắng
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Honda Civic G 2019

Honda Civic G 2019

Honda Civic G 2019

Honda Civic G 2019

Honda Civic G 2019

529 Triệu

Honda Civic G 2019

  • Km52.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda Accord 2021

Honda Accord 2021

Honda Accord 2021

Honda Accord 2021

Honda Accord 2021

Honda Accord 2021

789 Triệu

Honda Accord 2021

  • Km59.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda  City RS 2022

Honda  City RS 2022

Honda  City RS 2022

Honda  City RS 2022

Honda  City RS 2022

Honda  City RS 2022

503 Triệu

Honda City RS 2022

  • Km19.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda Civic RS 2022

Honda Civic RS 2022

Honda Civic RS 2022

Honda Civic RS 2022

Honda Civic RS 2022

Honda Civic RS 2022

709 Triệu

Honda Civic RS 2022

  • Km58.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng Sedan
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Trắng

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline