• Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tất cả bộ lọc

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Giá từ thấp đến cao

Giá từ cao đến thấp

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

Tìm kiếm
So sánh

40 xe rao bán

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

Mitsubishi Xpander Premium 2022

499 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 2022

  • Km93.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Kia Sorento AT Xăng 2015

Kia Sorento AT Xăng 2015

Kia Sorento AT Xăng 2015

Kia Sorento AT Xăng 2015

Kia Sorento AT Xăng 2015

Kia Sorento AT Xăng 2015

396 Triệu

Kia Sorento AT Xăng 2015

  • Km175.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

Hyundai I10 MT 2019

259 Triệu

Hyundai I10 MT 2019

  • Km21.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Fortuner Xăng AT 2015

Toyota Fortuner Xăng AT 2015

Toyota Fortuner Xăng AT 2015

473 Triệu

Toyota Fortuner Xăng AT 2015

  • Km72.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast Fadil Base 2021 71.000km

Vinfast Fadil Base 2021 71.000km

Vinfast Fadil Base 2021 71.000km

Vinfast Fadil Base 2021 71.000km

Vinfast Fadil Base 2021 71.000km

314 Triệu

Vinfast Fadil Base 2021 71.000km

  • Km71.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

490 Triệu

Hyundai Accent Đặc Biệt 2024

  • Km8.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021

489 Triệu

Ford Ranger XLS MT 4x2 2021

  • Km91.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

Honda City RS 2022

470 Triệu

Honda City RS 2022

  • Km55.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

Vinfast Fadil Base 2020

317 Triệu

Vinfast Fadil Base 2020

  • Km23.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Vinfast Fadil Plus 2020

Vinfast Fadil Plus 2020

Vinfast Fadil Plus 2020

Vinfast Fadil Plus 2020

Vinfast Fadil Plus 2020

Vinfast Fadil Plus 2020

319 Triệu

Vinfast Fadil Plus 2020

  • Km16.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast VF3 2025 5.000km (mua pin)

Vinfast VF3 2025 5.000km (mua pin)

Vinfast VF3 2025 5.000km (mua pin)

Vinfast VF3 2025 5.000km (mua pin)

Vinfast VF3 2025 5.000km (mua pin)

Vinfast VF3 2025 5.000km (mua pin)

269 Triệu

Vinfast VF3 2025 5.000km (mua pin)

  • Km5.000 km
  • Số chỗ4 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2025
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Morning 1.2 MT 2016

KIA Morning 1.2 MT 2016

KIA Morning 1.2 MT 2016

KIA Morning 1.2 MT 2016

KIA Morning 1.2 MT 2016

KIA Morning 1.2 MT 2016

160 Triệu

KIA Morning 1.2 MT 2016

  • Km223.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline